Có 2 kết quả:

吉事 jí shì ㄐㄧˊ ㄕˋ集市 jí shì ㄐㄧˊ ㄕˋ

1/2

jí shì ㄐㄧˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

auspicious event

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

jí shì ㄐㄧˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) market
(2) bazaar
(3) fair

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0